abridge
@abridge /ə'bridʤ/
* ngoại động từ
- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
- hạn chế, giảm bớt (quyền...)
- lấy, tước
=to abridge somebody of his rights+ tước quyền lợi của ai
@abridge
- rút gọn, làm tắt
Example:
The abridged version of the novel was much easier to read than the full 949 page original.
Phiên bản rút ngắn của tiểu thuyết dễ đọc hơn là 949 trang sách ban đầu.
The abridged edition was published in 1988.
Bản in rút ngắn được xuất bản năm 1988
|
|---|

