Trang chủ » , » Sozo - Father, Further & Farther - Can you tell the difference?

Sozo - Father, Further & Farther - Can you tell the difference?

Unknown

 
father  
father /'fɑ:ðə/
  • danh từ
    • cha, bố
    • (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
      • the wish is father to the thought: ước vọng sinh ra sự tin tưởng
    • tổ tiên, ông tổ
      • father of 


 
farther  
farther /'fɑ:ðə/
  • tính từ (cấp so sánh của far)
    • xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
      • have you anything farther to say?: anh còn có gì nói thêm không?
    • phó từ
      • xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
      • ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
      • I'll see you farther first
        • (thông tục) đừng hòng
    • ngoại động từ
      • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further
     
    further  
    further /'fə:ðə/
    • tính từ, cấp so sánh của far
      • xa hơn nữa, bên kia
        • on the further side of the hill: ở phía bên kia của quả đồi
      • thêm nữa, hơn nữa
        • to need further help: cần thêm sự giúp 
    Điền địa chỉ Email: